Các tác nhân gây đột quỵ- dấu hiệu và cách phòng tránh
Nội dung bài viết
Ngày nay tình trạng đột quỵ diễn ra ngày càng phổ biến và nếu may mắn được cấp cứu kịp thời trong giai đoạn “thời gian vàng” thì số lượng các tế bào não chết đi càng ít, bệnh nhân sẽ có cơ hội sống sót cao hơn. Vậy dấu hiệu của đột quỵ là gì và cách phòng tránh như thế nào, hãy cùng tìm hiểu qua bài viết bên dưới nhé!
Đột quỵ là gì ?
Đột quỵ, còn được gọi là đột quỵ não hay tai biến mạch máu não, là hiện tượng khi dòng máu đến một phần của não bị gián đoạn hoặc bị chảy ra ngoài não. Điều này có thể xảy ra do một động mạch trong não bị tắc nghẽn (đột quỵ nhồi máu não) hoặc vỡ ra (đột quỵ xuất huyết). Khi phần nào đó của não không nhận được đủ máu và dưỡng chất, các tế bào não bắt đầu chết sau một khoảng thời gian ngắn.
Các tác nhân gây đột quỵ
2.1 Yếu tố không thể thay đổi :
Tuổi tác: Mọi độ tuổi đều có thể bị đột quỵ. Đồng thời tuổi tác càng lớn thì nguy cơ đột quỵ càng cao, đặc biệt là ở những người trên 55 tuổi.
Tiền sử gia đình: Nếu có người thân trong gia đình đã từng mắc bệnh đột quỵ thì có nguy cơ mắc cao hơn bình thường.
Giới tính: Nam giới có nguy cơ bị đột quỵ cao hơn nữ giới.
2.2 Yếu tố có thể thay đổi, cải thiện
Cao huyết áp: Một trong những yếu tố nguy cơ chính dẫn đến đột quỵ là cao huyết áp. Áp lực máu cao có thể gây ra tổn thương cho mao mạch và động mạch, dẫn đến cả hai loại đột quỵ: đột quỵ nhồi máu não và đột quỵ xuất huyết.
Tăng cholesterol: Mức cholesterol cao trong máu có thể dẫn đến việc tạo ra các cặn cholesterol trong động mạch, gây tắc nghẽn và đột quỵ nhồi máu não.
Tiểu đường: Người bị tiểu đường thường có nguy cơ cao hơn về các vấn đề về huyết áp và cholesterol, cả hai đều là yếu tố rủi ro cho đột quỵ.
Hút thuốc lá: Thuốc lá không chỉ làm tăng áp lực máu mà còn gây ra sự tổn thương cho các mao mạch và động mạch, tăng nguy cơ đột quỵ.
Béo phì: Béo phì là yếu tố rủi ro cho nhiều vấn đề sức khỏe, bao gồm cả đột quỵ.
Bệnh tim mạch: Các bệnh tim mạch khác như bệnh tim mạch cơ địa hoặc xơ vữa động mạch cũng tăng nguy cơ đột quỵ.
Lối sống không lành mạnh: Dinh dưỡng không cân đối, thiếu vận động, tăng cân, uống rượu quá mức, và căng thẳng tinh thần cũng có thể là yếu tố gây ra đột quỵ.
Các triệu chứng cảnh báo đột quỵ
Mất khả năng di chuyển một bên của cơ thể hoặc một phần của cơ thể (thường là một bên của mặt, cánh tay hoặc chân).
Mất khả năng nói hoặc hiểu ngôn ngữ.
Mất cảm giác hoặc cảm giác giảm một bên của cơ thể.
Đau đầu cấp tính và cực kỳ nặng nề.
Mất cân bằng hoặc hoa mắt.
Mất khả năng nhìn rõ hoặc thấy mờ.
Cách phòng tránh đột quỵ
Kiểm tra huyết áp thường xuyên: Duy trì huyết áp ở mức an toàn bằng việc tuân thủ chế độ ăn uống lành mạnh, tập thể dục đều đặn, giảm cân nếu cần thiết, nên hạn chế tiêu thụ natri (muối), và tuân thủ các chỉ định của bác sĩ.
Kiểm soát cholesterol và đường huyết: Điều chỉnh chế độ ăn uống để giảm cholesterol, đặc biệt là chất béo bão hòa. Đối với người bị tiểu đường, kiểm soát mức đường huyết thông qua việc ăn uống cân đối và tập thể dục thường xuyên.
Kiểm soát căng thẳng: Học các kỹ thuật giảm căng thẳng như thiền, yoga, hoặc tham gia các hoạt động giảm căng thẳng khác để giảm stress hàng ngày.
Kiểm tra định kỳ: Thực hiện các kiểm tra y tế định kỳ để theo dõi sức khỏe tim mạch, huyết áp, cholesterol, và đường huyết. Nếu bạn có yếu tố nguy cơ cao, hãy thảo luận với bác sĩ về các biện pháp đặc biệt bạn có thể cần thực hiện.
Kiểm soát cân nặng: Duy trì cân nặng ở mức cho phép, vì béo phì là một yếu tố nguy cơ lớn cho đột quỵ.
Thực hiện kiểm tra định kỳ với bác sĩ: Điều này có thể giúp phát hiện sớm bất kỳ vấn đề sức khỏe nào có thể dẫn đến đột quỵ.